Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrigante




intrigante
[,intri'gɑ:nt]
Cách viết khác:
intriguante
[,intri'gɑ:nt]
danh từ
người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm


/,intri'gɑ:nt/ (intriguante) /,intri'gɑ:nt/

danh từ
người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm

Related search result for "intrigante"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.