Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intriguing




intriguing
[in'tri:giη]
tính từ
hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
làm say đắm


/in'tri:giɳ/

tính từ
hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò
làm say đắm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.