Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrinsic




intrinsic
[in'trinsik]
Cách viết khác:
intrinsical
[in'trinsikəl]
tính từ
(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value
giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong


/in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/

tính từ
(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
intrinsic value giá trị bên trong; giá trị thực chất
(giải phẫu) ở bên trong

Related search result for "intrinsic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.