| [introduction] |
| danh từ giống cái |
| | sự đưa vào, sự dẫn vào; sự vào |
| | L'introduction d'un visiteur dans un salon d'attente |
| sự dẫn khách vào phòng đợi |
| | Après l'introduction dans les lieux |
| sau khi vào tới nơi |
| | sự nhập, sự gia nhập |
| | L'introduction d'un mot |
| sự nhập một từ |
| | L'introduction de produits étrangers |
| sự nhập các sản phẩm nước ngoài |
| | L'introduction dans un parti |
| sự gia nhập vào một đảng |
| | sự cho vào, sự đút vào |
| | Introduction d'une sonde dans l'organisme |
| sự cho ống thông vào cơ thể |
| | lời nói đầu, lời tựa (của một cuốn sách); phần mở đầu, phần nhập đề (của một bài luận..) |
| | Ce livre commence par une longue introduction |
| cuốn sách này bắt đầu bằng một lời tựa khá dài |
| | (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu |
| | sách nhập môn; kiến thức nhập môn |
| | lettre d'introduction |
| | thư giới thiệu |
| phản nghĩa Sortie. Eviction, renvoi. Conclusion |