|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
introduire
| [introduire] | | ngoại động từ | | | đưa vào, dẫn vào | | | Introduire un visiteur | | dẫn khách vào | | | nhập, du nhập | | | Introduire une nouvelle variété de riz | | nhập một giống lúa mới | | | thu nhận, thu nạp | | | Il m'a introduit dans ce club | | ông ta đã thu nhận tôi vào câu lạc bộ này | | phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure | | | cho vào; đút vào | | | Introduire la clé dans la serrure | | đút chìa khoá vào ổ | | | introduire une instance | | | (luật học, pháp lí) đệ đơn kiện, khởi tố |
|
|
|
|