Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
introduire


[introduire]
ngoại động từ
đưa vào, dẫn vào
Introduire un visiteur
dẫn khách vào
nhập, du nhập
Introduire une nouvelle variété de riz
nhập một giống lúa mới
thu nhận, thu nạp
Il m'a introduit dans ce club
ông ta đã thu nhận tôi vào câu lạc bộ này
phản nghĩa Chasser, éloigner, exclure
cho vào; đút vào
Introduire la clé dans la serrure
đút chìa khoá vào ổ
introduire une instance
(luật học, pháp lí) đệ đơn kiện, khởi tố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.