Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
introniser


[introniser]
ngoại động từ
đưa (vua) lên ngôi; phong (giám mục)
(nghĩa bóng) thiết lập, kiến lập
Introniser une mode
kiến lập một mốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.