Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrudingly




intrudingly
[in'tru:diηli]
phó từ
vào bừa; không mời mà đến
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình


/in'tru:diɳli/

phó từ
vào bừa; không mời mà đến
xâm phạm, xâm nhập
bắt người khác phải chịu đựng mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.