Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intrusion


[intrusion]
danh từ giống cái
sự len lỏi vào
sự tiếm vị
(địa chất, địa lý) sự xâm nhập; thể xâm nhập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.