|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intuition
 | [intuition] |  | danh từ giống cái | | |  | trực giác, trực cảm | | |  | Avoir l'intuition d'un danger | | | có trực giác thấy nguy hiểm (cảm thấy có nguy hiểm) | | |  | avoir de l'intuition | | |  | nhạy bén |  | phản nghĩa Déduction, raisonnement |
|
|
|
|