| intuitionalist 
 
 
 
 
  intuitionalist |  | [,intju:'i∫nəlist] |  |  | Cách viết khác: |  |  | intuitionist |  |  | [,intju:'i∫nist] |  |  |  | intuitivist |  |  | [in'tju:itivist] |  |  | danh từ |  |  |  | (triết học) người theo thuyết trực giác | 
 
 
  /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist)  /,intju:'iʃnist/ (intuitivist)  /in'tju:itivist/ 
 
  danh từ 
  (triết học) người theo thuyết trực giác 
 
 |  |