Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intéressant


[intéressant]
tính từ
hay, hay hay; thú vị
Nouvelle intéressante
tin hay
Enfant intéressant
đứa bé hay hay
Livre intéressant
quyển sách thú vị
Un détail intéressant
chi tiết thú vị
Ces gens -là ne sont pas intéressants
tụi đó chẳng hay ho gì
há»i, có lợi
Prix intéressant
giá há»i
Affaire intéressante
vụ việc có lợi
phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux, inintéressant, insignifiant; indifférent. Désavantageux
état intéressant; position intéressante
(thân mật) tình trạng có mang



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.