|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intéressant
| [intéressant] | | tÃnh từ | | | hay, hay hay; thú vị | | | Nouvelle intéressante | | tin hay | | | Enfant intéressant | | đứa bé hay hay | | | Livre intéressant | | quyển sách thú vị | | | Un détail intéressant | | chi tiết thú vị | | | Ces gens -là ne sont pas intéressants | | tụi đó chẳng hay ho gì | | | há»i, có lợi | | | Prix intéressant | | giá há»i | | | Affaire intéressante | | vụ việc có lợi | | phản nghÄ©a Ennuyeux, fastidieux, inintéressant, insignifiant; indifférent. Désavantageux | | | état intéressant; position intéressante | | | (thân máºt) tình trạng có mang |
|
|
|
|