|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intérieurement
| [intérieurement] | | phó từ | | | ở bên trong | | | Fruit gâté intérieurement | | quả thối ở bên trong | | | Se moquer intérieurement de quelqu'un | | cÆ°á»i ai trong bụng, cÆ°á»i thầm ai | | phản nghÄ©a Extérieurement, ouvertement |
|
|
|
|