Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intérieurement


[intérieurement]
phó từ
ở bên trong
Fruit gâté intérieurement
quả thối ở bên trong
Se moquer intérieurement de quelqu'un
cÆ°á»i ai trong bụng, cÆ°á»i thầm ai
phản nghĩa Extérieurement, ouvertement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.