Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invadable




invadable
[in'veidəbl]
tính từ
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
có thể xâm phạm
có thể bị tràn lan


/in'veidəbl/

tính từ
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
có thể xâm phạm
có thể bị tràn lan

Related search result for "invadable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.