Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invaginable




invaginable
[in'vædʒinəbl]
tính từ
có thể cho vào bao, có thể cho vào ống


/in'vædʤinəbl/

tính từ
có thể cho vào bao, có thể cho vào ống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.