Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invaincu


[invaincu]
tính từ
chưa từng bị thua; chưa có ai địch nổi
phản nghĩa Vaincu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.