|  invalidation 
 
 
 
 
  invalidation |  | [in,væli'dei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ | 
 
 
  /in,væli'deiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ 
 
 |  |