Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidhood




invalidhood
['invəli:dhud]
Cách viết khác:
invalidism
['invəli:dizm]
danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế


/'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/

danh từ
tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.