Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalidity




invalidity
[,invə'liditi]
danh từ
sự không còn hiệu lực; sự mất hiệu lực
sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế


/,invə'liditi/

danh từ
sự không có hiệu lực
sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế

Related search result for "invalidity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.