Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inveiglement




inveiglement
[in'vi:glmənt]
danh từ
sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
sự tán lấy được; cách tán


/in'vi:glmənt/

danh từ
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
sự tán lấy được; cách tán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.