Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invendable


[invendable]
tính từ
không bán được, ế ẩm (hàng hoá)
(luật học, pháp lý) không có quyền bán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.