Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invention




invention
[in'ven∫n]
danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
sự sáng tác; vật sáng tác
chuyện bịa đặt, điều bịa đặt
necessity is the mother of invention
cái khó ló cái khôn



sự phát minh

/in'venʃn/

danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
sự sáng tác; vật sáng tác
chuyện đặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invention"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.