Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inveracity




inveracity
[,invə'ræsiti]
danh từ
tính sai với sự thật
điều sai sót với sự thật, điều dối trá


/,invə'ræsiti/

danh từ
tính sai với sự thật
điều sai sót với sự thật, điều dối trá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.