Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inversion


[inversion]
danh từ giống cái
sự đảo, sự đảo ngược
Inversion du courant
(điện học) sự đảo dòng
Inversion de phases
sự đảo pha
Inversion de poussée
sự đổi chiều lực đẩy
Inversion de température
sự nghịch chuyển nhiệt độ
Inversion de pôles
sự đảo cực
(toán học) phép nghịch đảo
(hóa học) sự nghịch chuyển
(y học) sự nghịch đảo, sự lộn
Inversion du coeur
sự nghịch đảo tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.