|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inversion
| [inversion] | | danh từ giống cái | | | sự đảo, sự đảo ngược | | | Inversion du courant | | (điện học) sự đảo dòng | | | Inversion de phases | | sự đảo pha | | | Inversion de poussée | | sự đổi chiều lực đẩy | | | Inversion de température | | sự nghịch chuyển nhiệt độ | | | Inversion de pôles | | sự đảo cực | | | (toán học) phép nghịch đảo | | | (hóa học) sự nghịch chuyển | | | (y học) sự nghịch đảo, sự lộn | | | Inversion du coeur | | sự nghịch đảo tim |
|
|
|
|