Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
investiture


[investiture]
danh từ giống cái
sự trao quyền lập chính phủ (do quốc hội trao cho thủ tướng)
sự đề cử (ai) làm ứng cử viên (của một đảng)
(sử học) lễ thụ phong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.