Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
investment




investment
[in'vestmənt]
danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư
making a profit by careful investment
thu lợi nhuận nhờ đầu tư thận trọng
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả



(toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn)

/in'vestmənt/

danh từ
sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư
(như) investiture
(quân sự) sự bao vây, sự phong toả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "investment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.