Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigilate




invigilate
[in'vidʒileit]
nội động từ
(to invigilate at something) có mặt (trong một cuộc kiểm tra) để đảm bảo cuộc thi tiến hành hợp lệ, không có gian dối; coi thi
today, my teacher invigilates (at) a chemistry exam
hôm nay, thầy tôi coi thi môn hoá học


/in'vidʤileit/

nội động từ
coi thi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.