Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigilation




invigilation
[in,vidʒi'lei∫n]
danh từ
sự coi thi hoặc bị coi thi
pupils under invigilation
nhựnghoc sinh đang bị coi thi (đang được thầy cô giám sát trong phòng thi)


/in,vidʤi'leiʃn/

danh từ
sự coi thi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.