Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invigorate




invigorate
[in'vigəreit]
ngoại động từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái


/in'vigəreit/

ngoại động từ
làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.