|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invincible
| [invincible] | | tính từ | | | không ai thắng nổi, vô địch | | | không thể phục, không thể đánh đổ | | | Un argument invincible | | một lý lẽ không thể đánh đổ | | | không cưỡng được | | | Sommeil invincible | | giấc ngủ không cưỡng được |
|
|
|
|