|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inviolability
inviolability | [in,vaiələ'biliti] | | Cách viết khác: | | inviolableness | | [in'vaiələblnis] | | danh từ | | | tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm |
/in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/
danh từ tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
|
|
|
|