Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invisibility




invisibility
[in,vizə'biliti]
Cách viết khác:
invisibleness
[in'vizəblnis]
danh từ
tính không thể trông thấy được, tính vô hình
tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)


/in,vizə'biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/

danh từ
tính không thể trông thấy được, tính vô hình
tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invisibility"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.