Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invivable


[invivable]
tính từ
khó sống quá
Existence invivable
cuộc sống khó sống quá
(thân mật) khó sống cùng, khó chơi
Personne invivable
người khó chơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.