Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invocation


[invocation]
danh từ giống cái
sự cầu khấn
lời cầu khấn nàng thơ
(tôn giáo) sự phù hộ
Eglise placée sous l'invocation de la Vierge
nhà thờ đặt dưới sự phù hộ của Đức Mẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.