Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invoke




invoke
[in'vouk]
ngoại động từ
cầu khẩn
gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
viện dẫn chứng
cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)


/in'vouk/

ngoại động từ
cầu khẩn
gọi cho hiện lên (ma quỷ...)
viện dẫn chứng
cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)

Related search result for "invoke"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.