Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involucrate




involucrate
[,invə'lu:krit]
tính từ
(thực vật học) có tổng bao (cụm hoa)


/,invə'lu:krit/

tính từ
(thực vật học) có tổng bao (cụm hoa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.