Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involuntary




involuntary
[in'vɔləntəri]
tính từ
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
involuntary manslaughter
tội vô ý làm chết người; tội ngộ sát


/in'vɔləntəri/

tính từ
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
(sinh vật học) không tuỳ ý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.