Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
involved




involved
[in'vɔlvd]
tính từ
rắc rối, phức tạp
bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)


/in'vɔlvd/

tính từ
rắc rối, phức tạp
bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "involved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.