Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invraisemblance


[invraisemblance]
danh từ giống cái
tính không thực, sự khó tin được, sự huyền hoặc
điều huyền hoặc, điều khó tin
phản nghĩa Crédibilité, vraisemblance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.