Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
invulnérable


[invulnérable]
tính từ
không thể bị thương
Ville invulnérable
thành phố không thể bị đánh chiếm
(nghĩa bóng) không thể làm tổn thương
Un homme politique invulnérable
chính trị gia không thể làm tổn thương
Être invulnérable au malheur
không thể bị nỗi đau làm tổn thương
phản nghĩa Fragile, vulnérable


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.