Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inwoven




inwoven
Xem inweave


/'inwədz/

ngoại động từ inwove; inwoven
dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.