Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inédit


[inédit]
tính từ
chưa từng xuất bản
Oeuvre inédite
tác phẩm chưa từng xuất bản
mới lạ
Spectacle inédit
cảnh tượng mới lạ
phản nghĩa Edité, imprimé, publié. Banal, connu
danh từ giống đực
tác phẩm chưa từng xuất bản
cái mới lạ
Faire de l'inédit
làm cái mới lạ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.