Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ionosphere




ionosphere
[ai'ɔnəsfiə]
danh từ
tầng điện ly



vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài

/ai'ɔnəsfiə/

danh từ
tầng điện ly

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.