Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iridescence




iridescence
[,iri'desns]
Cách viết khác:
irisation
[,airi'zei∫n]
danh từ
sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu


/,iri'desns/

danh từ
sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.