Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irksomeness




irksomeness
['ə:ksəmnis]
danh từ
sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu


/'ə:ksəmnis/

danh từ
tính tê, tính chán ngấy
sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.