Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iron-handed




iron-handed
['aiən'hændid]
tính từ
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))


/'aiən'hændid/

tính từ
kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))

Related search result for "iron-handed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.