Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironing





ironing
['aiəniη]
danh từ
sự là ủi
quần áo là ủi


/'aiəniɳ/

danh từ
sự là
quần áo là

Related search result for "ironing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.