Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironworks




ironworks
['aiənwə:ks]
danh từ
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt


/'iaənwə:ks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt

Related search result for "ironworks"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.