Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irradiation




irradiation
[i,reidi'ei∫n]
danh từ
sự soi sáng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
sự sáng chói
tia sáng
(vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi


/i,reidi'eiʃn/

danh từ
sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
sự sáng chói
tia sáng
(vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "irradiation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.