Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredeemable




irredeemable
[,iri'di:məbl]
tính từ
không thể hoàn lại được
không thể chuyển thành tiền đồng (giấy bạc)
không thể cải tạo
không thể cứu vãn, tuyệt vọng


/,iri'di:məbl/

tính từ
không thể hoàn lại được
không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
không thể cải tạo
không thể cứu vãn, tuyệt vọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "irredeemable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.