Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredeemableness




irredeemableness
[,iri'di:məblnis]
danh từ
tính không thể hoàn lại được
tính không thể chuyển thành tiền đồng (giấy bạc)
tính không thể cải tạo
tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng


/,iri'di:məblnis/

danh từ
tính không thể hoàn lại được
tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
tính không thể cải tạo
tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.